Có 2 kết quả:

世系 shì xì ㄕˋ ㄒㄧˋ世繫 shì xì ㄕˋ ㄒㄧˋ

1/2

shì xì ㄕˋ ㄒㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thế hệ

Từ điển Trung-Anh

(1) lineage
(2) genealogy
(3) family tree

Từ điển phổ thông

thế hệ